Có 3 kết quả:
升腾 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ • 升騰 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ • 生疼 shēng téng ㄕㄥ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to ascend
(3) to leap up
(2) to ascend
(3) to leap up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to ascend
(3) to leap up
(2) to ascend
(3) to leap up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely painful
Bình luận 0